--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gay gắt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gay gắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gay gắt
+ adjective
blazing hot,
heated,
severe, sharp, critical
Lượt xem: 729
Từ vừa tra
+
gay gắt
:
blazing hot,
+
đôi lứa
:
Wedded pair, the happy pair
+
chét
:
chét tay Amount that can be hold within the two hands cupped togethercon gà vừa một chét taya chicken which can be hold within the two hands cupped togethercuốc chétA small short-handled hoelá chéta leafletlúa chétrice aftergrowthxem bọ chét
+
every
:
mỗi, mọi
+
unexamined
:
không bị xem xét, không bị khám xét, không bị tra xét